Có 2 kết quả:
只眼独具 zhī yǎn dú jù ㄓ ㄧㄢˇ ㄉㄨˊ ㄐㄩˋ • 隻眼獨具 zhī yǎn dú jù ㄓ ㄧㄢˇ ㄉㄨˊ ㄐㄩˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
see 獨具隻眼|独具只眼[du2 ju4 zhi1 yan3]
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0